unquoted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unquoted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unquoted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unquoted.
Từ điển Anh Việt
- unquoted - /' n'kwoutid/ - * tính từ - không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra - (tài chính) không định giá - unquoted securities: chứng khoán không định giá 




