uhf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uhf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uhf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uhf.
Từ điển Anh Việt
uhf
* (viết tắt)
siêu cao tần (ultra-high frequency)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uhf
Similar:
ultrahigh frequency: 300 to 3000 megahertz