urn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urn.

Từ điển Anh Việt

  • urn

    / :n/

    * danh từ

    cái lư; cái vạc

    bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng

    bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

  • urn

    (cái) bình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urn

    * kỹ thuật

    cái bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urn

    a large vase that usually has a pedestal or feet

    a large pot for making coffee or tea