the states nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

the states nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm the states giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của the states.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • the states

    Similar:

    united states: North American republic containing 50 states - 48 conterminous states in North America plus Alaska in northwest North America and the Hawaiian Islands in the Pacific Ocean; achieved independence in 1776

    Synonyms: United States of America, America, US, U.S., USA, U.S.A.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).