thea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thea
(Greek mythology) the Titaness who was mother of Helios and Selene and Eos in ancient mythology
Synonyms: Theia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thea
- theater
- theatre
- theaceae
- theanine
- thearchy
- theatral
- theatron
- thearchic
- theatrics
- theaflavin
- theatrical
- thearuligin
- theater pit
- theatergoer
- theatregoer
- theatricals
- theatricize
- theater seat
- theatre-goer
- theatrically
- theanthropism
- theater light
- theater stage
- theatre stage
- theatricalism
- theatricality
- theater critic
- theater of war
- theater studio
- theater ticket
- theatre of war
- theatre ticket
- theatricalness
- theater company
- theater curtain
- theatre curtain
- theatre seating
- theatre weapons
- theatrical film
- theatrical role
- theater director
- theater parterre
- theater prompter
- theatre director
- theatrical agent
- theatrical films
- theater arm-chair
- theatrical poster
- theatrical season