thearchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thearchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thearchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thearchy.
Từ điển Anh Việt
thearchy
* danh từ
chính trị thần quyền
thearchy
* danh từ
chính trị thần quyền
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.