theta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theta.
Từ điển Anh Việt
theta
têta (θ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theta
the 8th letter of the Greek alphabet