thetagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thetagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thetagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thetagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thetagram

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giản đồ nhiệt động