theta rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

theta rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theta rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theta rhythm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • theta rhythm

    the normal brainwave in the encephalogram of a person who is awake but relaxed and drowsy; occurs with low frequency and low amplitude

    Synonyms: theta wave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).