theism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
theism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm theism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của theism.
Từ điển Anh Việt
theism
/'θi:izm/
* danh từ
(triết học) thuyết có thần
(y học) chứng trúng độc tein
bệnh nghiện trà nặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
theism
the doctrine or belief in the existence of a God or gods
Antonyms: atheism