therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therapy.

Từ điển Anh Việt

  • therapy

    /,θerə'pju:tiks/ (therapy) /'θerəpi/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    (y học) phép chữa bệnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • therapy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự điều trị, liệu pháp

    điện lạnh:

    trị liệu

    hóa học & vật liệu:

    trị liệu học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • therapy

    (medicine) the act of caring for someone (as by medication or remedial training etc.)

    the quarterback is undergoing treatment for a knee injury

    he tried every treatment the doctors suggested

    heat therapy gave the best relief