therm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
therm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm therm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của therm.
Từ điển Anh Việt
therm
* danh từ
đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
therm
a unit of heat equal to 100,000 British thermal units
Từ liên quan
- therm
- therm-
- thermal
- thermel
- thermic
- thermie
- thermit
- thermo-
- thermos
- thermion
- thermite
- thermally
- thermidor
- thermobia
- thermodie
- thermoemf
- thermogen
- thermoset
- thermotic
- thermalgia
- thermalize
- thermalloy
- thermantic
- thermazote
- thermionic
- thermistor
- thermogene
- thermogram
- thermolith
- thermology
- thermopile
- thermopsis
- thermostar
- thermostat
- thermowell
- thermozite
- thermal lag
- thermal ohm
- thermic arc
- thermionics
- thermit (e)
- thermocross
- thermocycle
- thermoduric
- thermogenic
- thermogenne
- thermograph
- thermolable
- thermolysis
- thermometal