thermogene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermogene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermogene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermogene.
Từ điển Anh Việt
thermogene
/'θə:moudʤi:n/
* tính từ
sinh nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermogene
* kỹ thuật
toán & tin:
sanh nhiệt