thermal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermal.

Từ điển Anh Việt

  • thermal

    /'θə:məl/

    * tính từ

    nhiệt, nóng

    thermal spring: suối nước nóng

  • thermal

    (thuộc) nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermal

    rising current of warm air

    relating to or associated with heat

    thermal movements of molecules

    thermal capacity

    thermic energy

    the caloric effect of sunlight

    Synonyms: thermic, caloric

    Antonyms: nonthermal

    of or relating to a hot spring

    thermal water

    caused by or designed to retain heat

    a thermal burn

    thermal underwear