thermal noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermal noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermal noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermal noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermal noise

    * kỹ thuật

    tạp âm nhiệt

    điện tử & viễn thông:

    nhiễu nhiệt