thermalgia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermalgia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermalgia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermalgia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermalgia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng đau cháy, hỏa thống