thermal shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermal shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermal shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermal shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermal shock

    * kinh tế

    sự giảm nhiệt độ

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nhiệt xung

    điện lạnh:

    sốc nhiệt

    xây dựng:

    sự va đập nhiệt

    cơ khí & công trình:

    sự va nóng