thermal model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermal model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermal model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermal model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermal model

    * kỹ thuật

    mô hình nhiệt