thermal cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermal cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermal cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermal cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermal cell

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    pin nhiệt