thermal test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermal test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermal test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermal test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermal test

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự thử (bằng) nhiệt

    sự thử bằng nung nóng

    xây dựng:

    sự thử nghiệm nhiệt