caloric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caloric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caloric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caloric.
Từ điển Anh Việt
caloric
/kə'lɔrik/ (calorific) /,kælə'rifik/
* tính từ
(thuộc) calo, (thuộc) nhiệt
caloric
(thuộc) nhiệt; chất nóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caloric
* kỹ thuật
nhiệt
hóa học & vật liệu:
chất nóng
điện lạnh:
sự nhiệt phát quang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caloric
of or relating to calories in food
comparison of foods on a caloric basis
the caloric content of foods
Similar:
thermal: relating to or associated with heat
thermal movements of molecules
thermal capacity
thermic energy
the caloric effect of sunlight
Synonyms: thermic
Antonyms: nonthermal