nonthermal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonthermal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonthermal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonthermal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonthermal

    not involving heat

    nonthermal luminescence

    Antonyms: thermal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).