caloric nystagmus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caloric nystagmus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caloric nystagmus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caloric nystagmus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caloric nystagmus

    * kỹ thuật

    y học:

    rung giãn nhãn cầu do nhiệt