thermograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermograph.

Từ điển Anh Việt

  • thermograph

    /'θə:məgrɑ:f/

    * danh từ

    máy ghi nhiệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermograph

    * kỹ thuật

    nhiệt kế hồng ngoại

    nhiệt kế tự ghi

    nhiệt ký

    máy ghi nhiệt

    máy ghi nhiệt độ

    điện lạnh:

    bộ ghi nhiệt độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermograph

    medical instrument that uses an infrared camera to reveal temperature variations on the surface of the body

    a thermometer that records temperature variations on a graph as a function of time

    Synonyms: thermometrograph