thermographic machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermographic machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermographic machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermographic machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermographic machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy sao chụp dùng nhiệt