thermographic paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermographic paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermographic paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermographic paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermographic paper

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy sao chụp dùng nhiệt