thermography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermography.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermography
* kỹ thuật
đo nhiệt bức xạ
y học:
phép nhiệt ký
đo lường & điều khiển:
phương pháp đo nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thermography
diagnostic technique using a thermograph to record the heat produced by different parts of the body; used to study blood flow and to detect tumors