thermometrograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermometrograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermometrograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermometrograph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermometrograph

    Similar:

    thermograph: a thermometer that records temperature variations on a graph as a function of time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).