thermocycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermocycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermocycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermocycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermocycle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu trình nhiệt (chu trình sinh công)