thermite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermite.

Từ điển Anh Việt

  • thermite

    /'θə:mit/ (thermite) /'θə:mait/

    * danh từ

    (kỹ thuật) nhiệt nhôm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermite

    * kỹ thuật

    hỗn hợp nhiệt nhôm

    nhiệt nhôm

    hóa học & vật liệu:

    chất nhiệt nhôm