thermo- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermo- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermo- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermo-.

Từ điển Anh Việt

  • thermo-

    xem therm-+hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng: thermochemistry nhiệt hoá học; thermonuclear thuộc hạt nhân nóng; thermotechnics kỹ thuật nhiệt