thermo-acoustic ceiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermo-acoustic ceiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermo-acoustic ceiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermo-acoustic ceiling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermo-acoustic ceiling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trần cách âm và nhiệt