thermidor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermidor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermidor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermidor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermidor

    eleventh month of the Revolutionary calendar (July and August); the month of heat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).