thermos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermos.
Từ điển Anh Việt
thermos
/'θə:mɔs/
* danh từ
cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermos
* kỹ thuật
điện lạnh:
bình cách nhiệt
phích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thermos
vacuum flask that preserves temperature of hot or cold drinks
Synonyms: thermos bottle, thermos flask
Từ liên quan
- thermos
- thermoset
- thermostar
- thermostat
- thermoscope
- thermos jugs
- thermosiphon
- thermosphere
- thermostable
- thermostatic
- thermoswitch
- thermosyphon
- thermos flask
- thermosetting
- thermostatics
- thermos bottle
- thermos method
- thermostromuhr
- thermostability
- thermostat room
- thermostabilizer
- thermostatically
- thermosystaltism
- thermosetting ink
- thermostatic bulb
- thermospheric tide
- thermostat control
- thermostatic blade
- thermostatic gauge
- thermostatic phial
- thermostatic valve
- thermosaccharometer
- thermosetting agent
- thermosetting resin
- thermostabilization
- thermostatic spring
- thermostatic switch
- thermosintic control
- thermostatic chamber
- thermostatic control
- thermostatic switch)
- thermosyphon cooling
- thermosetting plastic
- thermosiphon reboiler
- thermosyphonic effect
- thermosensitive switch
- thermosetting adhesive
- thermosetting compound
- thermosetting plastics
- thermosiphon circulation