thermosetting ink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermosetting ink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermosetting ink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermosetting ink.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermosetting ink

    * kỹ thuật

    mực rắn nhiệt