thermosetting compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermosetting compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermosetting compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermosetting compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermosetting compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất nhiệt rắn