thermosetting compositions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermosetting compositions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermosetting compositions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermosetting compositions.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermosetting compositions

    a material that hardens when heated and cannot be remolded

    Synonyms: thermosetting resin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).