thermospheric tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermospheric tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermospheric tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermospheric tide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermospheric tide

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    triều nhiệt quyển