thermostable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermostable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermostable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermostable.
Từ điển Anh Việt
thermostable
/,θə:mou'steibl/
* tính từ
chịu nóng, chịu nhiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermostable
* kinh tế
ổn định nhiệt
* kỹ thuật
bền nhiệt
chịu nhiệt
ổn định nhiệt