nexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nexus.
Từ điển Anh Việt
nexus
/'neksəs/
* danh từ
mối quan hệ, mối liện hệ
the causal nexus: quan hệ nhân quả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nexus
* kỹ thuật
liên hệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nexus
a connected series or group
Similar:
link: the means of connection between things linked in series