link field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
link field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm link field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của link field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
link field
* kỹ thuật
toán & tin:
trường liên kết
Từ liên quan
- link
- links
- linked
- linker
- linkup
- link up
- link-up
- linkage
- linkboy
- linking
- linkman
- linkset
- link bit
- link box
- link end
- link map
- link rod
- link set
- linksman
- linkwork
- link belt
- link fuse
- link info
- link loss
- link test
- link time
- link type
- link block
- link chain
- link field
- link group
- link joint
- link layer
- link level
- link lever
- link order
- link relay
- link speed
- link state
- link trace
- linking-up
- link (with)
- link button
- link editor
- link header
- link length
- link loader
- link margin
- link motion
- link number