conversance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversance.

Từ điển Anh Việt

  • conversance

    /kən'və:səns/ (conversancy) /kən'və:sənsi/

    * danh từ (+ with)

    tính thân mật, sự thân giao

    sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet