propriety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propriety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propriety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propriety.

Từ điển Anh Việt

  • propriety

    /propriety/

    * danh từ

    sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)

    sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)

    a breach of propriety: thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh

    phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự

    must observe the proprieties: phải theo phép tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet