corrected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrected.

Từ điển Anh Việt

  • corrected

    đã sửa (chữa), đã hiệu đính

Từ điển Anh Anh - Wordnet