corrected send reference equivalent (csre) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrected send reference equivalent (csre) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrected send reference equivalent (csre) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrected send reference equivalent (csre).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corrected send reference equivalent (csre)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đương lượng chuẩn phía gửi đã được hiệu chuẩn