uncorrected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncorrected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncorrected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncorrected.
Từ điển Anh Việt
uncorrected
/'ʌnkə'rektid/
* tính từ
không sữa chữa; chưa chữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncorrected
left faulty or wrong
uncorrected astigmatism
Antonyms: corrected
not subjected to correction or discipline
let her children grow up uncorrected
Synonyms: undisciplined