undisciplined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undisciplined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undisciplined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undisciplined.
Từ điển Anh Việt
undisciplined
/ʌn'disiplind/
* tính từ
không vào khuôn phép, vô kỷ luật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undisciplined
not subjected to discipline
undisciplined talent
lacking in discipline or control
undisciplined behavior
ungoverned youth
Synonyms: ungoverned
Similar:
uncorrected: not subjected to correction or discipline
let her children grow up uncorrected