corrector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corrector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrector.
Từ điển Anh Việt
corrector
/kə'rektə/
* danh từ
người sửa, người hiệu chỉnh
corrector of the press: người sửa bản in
người phê bình, người kiểm duyệt
(điện học) cái hiệu chỉnh
phase corrector: cái hiệu chỉnh pha
người trừng phạt, người trừng trị
corrector
(Tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa
corrector
dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corrector
* kỹ thuật
bộ điều chỉnh
bộ hiệu chỉnh
thiết bị điều chỉnh
vít hiệu chỉnh
điện:
cái hiệu chỉnh
nút hiệu chỉnh
toán & tin:
công thức sửa
dụng cụ sửa
phương tiện sửa