correction chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction chamber

    * kỹ thuật

    phòng (buồng) hiệu chỉnh