correction fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correction fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correction fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correction fluid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • correction fluid

    * kinh tế

    dung dịch xóa